Có 2 kết quả:
報仇雪恥 bào chóu xuě chǐ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ • 报仇雪耻 bào chóu xuě chǐ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ
bào chóu xuě chǐ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take revenge and erase humiliation (idiom)
Bình luận 0
bào chóu xuě chǐ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take revenge and erase humiliation (idiom)
Bình luận 0