Có 2 kết quả:

報仇雪恥 bào chóu xuě chǐ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ报仇雪耻 bào chóu xuě chǐ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take revenge and erase humiliation (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to take revenge and erase humiliation (idiom)

Bình luận 0